1 |
accelerated depreciation Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.
|
2 |
accelerated depreciationPhương pháp tính số tiền khấu hao tài sản trong những năm đầu tăng nhiều hơn những năm sau, nhằm trì hoãn một cách hợp pháp việc đóng thuế, nhờ đó doanh nghiệp giữ lại những khoản tiền cần thiết để mở rộng kinh doanh.
|
<< absorption approach | switchable >> |