Ý nghĩa của từ accelerated depreciation là gì:
accelerated depreciation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ accelerated depreciation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa accelerated depreciation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

accelerated depreciation


Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

accelerated depreciation


Phương pháp tính số tiền khấu hao tài sản trong những năm đầu tăng nhiều hơn những năm sau, nhằm trì hoãn một cách hợp pháp việc đóng thuế, nhờ đó doanh nghiệp giữ lại những khoản tiền cần thiết để mở rộng kinh doanh.
Nguồn: dichvubaohiem.com (offline)




<< absorption approach switchable >>